Có 2 kết quả:

卖价 mài jià ㄇㄞˋ ㄐㄧㄚˋ賣價 mài jià ㄇㄞˋ ㄐㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

selling price

Từ điển Trung-Anh

selling price